DUPONT
| Đơn vị | Q4 2014 | Q4 2015 | Q4 2016 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | |||
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | |||
| Đòn bẩy tài chính | Lần | -4,02 | -2,28 | -1,97 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | Q4 2014 | Q4 2015 | Q4 2016 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | |||
| Tăng trưởng doanh thu | % | |||
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | |||
| Tỷ lệ EBIT | % | |||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | Q4 2014 | Q4 2015 | Q4 2016 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | |||
| Thời gian tồn kho | Ngày | |||
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | |||
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | Q4 2014 | Q4 2015 | Q4 2016 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.759,41 | -3.896,41 | -3.715,46 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,66 | 0,33 | 0,31 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,19 | 0,28 | 0,25 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,61 | 0,63 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -5,02 | -3,29 | -2,97 |