DUPONT

  Unit Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 1.80 1.78 2.21
Lợi nhuận biên (ROS) % 8.18 8.86 9.87
Vòng quay tổng tài sản revs 0.12 0.11 0.13
Đòn bẩy tài chính Times 1.84 1.77 1.74

Management Effectiveness

  Unit Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
Doanh thu thuần Billions 37.72 34.87 38.21
Tăng trưởng doanh thu % 36.82 -7.54 9.56
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 32.76 30.01 32.88
Tỷ lệ EBIT % 13.06 13.46 14.78
Tỷ lệ EBT/EBIT % 81.49 82.50 84.14
Tỷ lệ EAT/EBT % 76.81 79.78 79.37

Hiệu quả hoạt động

  Unit Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
Thời gian thu tiền khách hàng Date 30.61 42.40 34.85
Thời gian tồn kho Date 47.56 56.04 58.76
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 65.02 76.05 66.59
Vòng quay vốn lưu động Date 81.22 94.12 76.08

Financial Strength

  Unit Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
Vốn lưu động ròng Billions -53.61 -43.79 -48.07
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 0.39 0.45 0.40
Khả năng thanh toán nhanh Times 0.23 0.26 0.19
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.89 0.88 0.89
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 0.84 0.77 0.74