DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12.23 | 12.92 | 11.69 | 6.23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.08 | 1.57 | 1.81 | 1.08 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.95 | 2.19 | 2.22 | 1.48 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.02 | 3.77 | 2.90 | 3.92 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 165.98 | 234.18 | 180.70 | 152.66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.10 | 41.08 | -22.84 | -15.51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.79 | 10.50 | 11.07 | 10.58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.30 | 2.68 | 3.38 | 2.72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78.99 | 73.31 | 70.49 | 50.26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.69 | 79.71 | 75.93 | 78.91 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 79.47 | 108.37 | 82.12 | 130.76 |
Thời gian tồn kho | Date | 81.09 | 43.15 | 63.26 | 91.24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 84.51 | 67.66 | 46.14 | 98.51 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 155.22 | 147.67 | 139.27 | 212.54 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 13.78 | 15.99 | 15.72 | 11.84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.24 | 1.20 | 1.30 | 1.15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.67 | 0.89 | 0.78 | 0.72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.17 | 0.12 | 0.15 | 0.14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.02 | 2.77 | 1.90 | 2.92 |