DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.28 | -1.53 | -1.56 | 0.04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22.96 | -6.20 | -76.41 | 2.05 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.16 | 0.18 | 0.01 | 0.02 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.18 | 1.37 | 1.38 | 1.38 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 11.04 | 14.34 | 1.17 | 1.19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -79.89 | 29.90 | -91.84 | 1.87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 49.60 | 2.07 | 51.20 | 99.82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.05 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.67 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 1,732.24 | 1,622.69 | 19,723.51 | 19,440.28 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 1,062.82 | 417.22 | 10,420.89 | 2,735,014.14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 313.02 | 447.03 | 11,340.14 | 2,976,277.19 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 2,307.77 | 2,036.62 | 24,682.30 | 24,268.30 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 59.18 | 58.29 | 57.39 | 57.42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 6.56 | 3.68 | 3.64 | 3.63 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 5.03 | 2.94 | 2.92 | 2.91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.18 | 0.37 | 0.38 | 0.38 |