DUPONT
| Unit | 2018 | 2019 | 2020 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -8.61 | 1.74 | 0.46 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -11.32 | 2.19 | 0.71 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.60 | 0.65 | 0.52 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.26 | 1.23 | 1.25 |
Management Effectiveness
| Unit | 2018 | 2019 | 2020 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 680.33 | 721.21 | 590.76 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 6.01 | -18.09 | |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.80 | 13.08 | 13.20 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -9.68 | 3.53 | 2.01 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.24 | 87.45 | 75.20 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 116.64 | 70.82 | 46.71 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2018 | 2019 | 2020 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 42.35 | 36.91 | 47.68 |
| Thời gian tồn kho | Date | 32.51 | 37.18 | 36.77 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 48.32 | 35.86 | 37.13 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 295.41 | 291.81 | 370.17 |
Financial Strength
| Unit | 2018 | 2019 | 2020 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 294.51 | 317.58 | 328.03 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.15 | 2.23 | 2.21 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.90 | 1.96 | 2.02 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.51 | 0.48 | 0.47 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.36 | 0.33 | 0.35 |