DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 26,46 | 5,18 | 44,45 | -40,46 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -7,34 | -0,87 | -31,38 | 8,23 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,63 | 1,17 | 0,61 | 1,42 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | -5,77 | -5,06 | -2,31 | -3,47 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 38,30 | 66,58 | 28,56 | 70,57 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 34,51 | 73,84 | -57,10 | 147,07 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,22 | 24,81 | 5,65 | 9,21 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 3,80 | 5,75 | -15,09 | 11,51 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -193,28 | -15,17 | 207,94 | 71,49 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 124,41 | 46,65 | 128,79 | 37,82 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 8,01 | 1,92 | 5,76 | 6,21 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,15 | 9,37 | 9,30 | 2,74 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 156,69 | 77,72 | 176,49 | 86,49 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -46,33 | -51,26 | -52,87 | -47,43 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,26 | 0,22 | 0,21 | 0,26 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,23 | 0,20 | 0,19 | 0,23 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,75 | 0,70 | 0,66 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -6,77 | -6,06 | -3,31 | -4,47 |