DUPONT
| Unit | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7.75 | 14.58 | 0.09 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | |||
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 5.17 | 1.39 | 1.04 |
Management Effectiveness
| Unit | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | |||
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | |||
| Tỷ lệ EBIT | % | |||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 477.58 | 73.25 | 99.57 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | |||
| Thời gian tồn kho | Date | 0.00 | 0.00 | |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | -7.04 | 26.58 | |
| Vòng quay vốn lưu động | Date |
Financial Strength
| Unit | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | -184.53 | 77.55 | 74.81 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.31 | 3.99 | 26.93 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.10 | 3.98 | 26.83 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.75 | 0.01 | 0.00 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 4.17 | 0.39 | 0.04 |