DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19.44 | 19.32 | 5.38 | 9.09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -51.08 | -123.56 | -69.06 | -366.57 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.74 | 0.45 | 0.30 | 0.15 |
Đòn bẩy tài chính | Times | -0.51 | -0.35 | -0.26 | -0.16 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 203.37 | 103.21 | 54.40 | 19.04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24.23 | -49.25 | -47.29 | -65.00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -17.59 | -19.44 | 7.86 | 72.68 |
Tỷ lệ EBIT | % | -38.20 | -99.37 | -23.22 | -252.29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 133.72 | 124.34 | 297.38 | 145.30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 323.82 | 607.63 | 902.60 | 1,565.37 |
Thời gian tồn kho | Date | 3.59 | 1.95 | 4.18 | 56.37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 321.64 | 771.72 | 1,787.79 | 23,185.60 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 353.98 | 661.45 | 988.43 | 1,822.44 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -570.41 | -687.24 | -732.53 | -797.08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.26 | 0.21 | 0.17 | 0.11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.24 | 0.20 | 0.15 | 0.09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.28 | 0.18 | 0.20 | 0.24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -1.51 | -1.35 | -1.26 | -1.16 |