株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| UBND Tỉnh Hà Tĩnh | 15,426,282 | 93.84% | 31/03/2020 | |
| Công đoàn cơ sở CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Hà Tĩnh | 117,000 | 0.71% | 27/03/2019 | |
| Trần Đình Hòa | Thành viên HĐQT | 20,600 | 0.13% | 31/12/2020 |
| Nguyễn Thị Ánh | Kế toán trưởng | 18,400 | 0.11% | 11/02/2020 |
| Nguyễn Thành Vĩnh | Chủ tịch HĐQT | 18,000 | 0.11% | 31/12/2020 |
| Đậu Văn Tám | Thành viên HĐQT | 16,400 | 0.10% | 31/12/2020 |
| Nguyễn Duy Bằng | Thành viên HĐQT | 11,500 | 0.07% | 31/12/2020 |
| Ngô Thị Ngọc Ánh | Trưởng ban kiếm soát | 8,500 | 0.05% | 11/02/2020 |
| Lê Viết Sơn | Thành viên HĐQT | 6,200 | 0.04% | 31/12/2020 |
| Trương Văn Tuấn | Thành viên Ban kiểm soát | 5,300 | 0.03% | 31/12/2019 |
| Phạm Thị Thanh | 2,000 | 0.01% | 31/12/2019 | |
| Phan Minh Đức | 0 | 0.00% | 14/09/2016 | |
| Nguyễn Hữu Hoàng | 0 | 0.00% | 14/09/2016 | |
| Nguyễn Văn Thống | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 11/09/2021 |