株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Hữu Phước | Thành viên HĐQT | 2,601,400 | 28.90% | 31/12/2020 |
| Nguyễn Hồng Sơn | 2,192,500 | 24.36% | 31/12/2020 | |
| Trần Hoài Mân | Thành viên HĐQT | 2,160,100 | 24.00% | 31/12/2020 |
| CTCP Minh Hưng Phú | 1,019,059 | 11.32% | 22/04/2021 | |
| Võ Thành Đông Phương | Chủ tịch HĐQT | 514,200 | 5.71% | 31/12/2020 |
| Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 382,818 | 4.25% | 31/12/2019 | |
| Huỳnh Công Trung | 0 | 0.00% | 08/10/2021 | |
| Dương Bá Nam | 0 | 0.00% | 27/06/2017 | |
| Võ Ngọc Xuân | 0 | 0.00% | 24/05/2017 | |
| Trần Yến Duyên | 0 | 0.00% | 08/10/2021 | |
| Nguyễn Tiến Thắng | 0 | 0.00% | 08/10/2021 | |
| Nguyễn Thị Xuân Thương | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 08/10/2021 |
| Trần Thị Tuyết Hồng | 0 | 0.00% | 08/10/2021 | |
| Phạm Bá Huy | 0 | 0.00% | 08/10/2021 | |
| Lê Thị Thu Trang | Phó Giám đốc | 0 | 0.00% | 08/10/2021 |
| Nguyễn Đỗ Kim | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 08/10/2021 |
| Nguyễn Thị Thu | 0 | 0.00% | 08/10/2021 | |
| Đinh Kim Thy | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 08/10/2021 |
| Trần Hoài Nam | 0 | 0.00% | 08/10/2021 | |
| Lương Thị Bảy | 0 | 0.00% | 08/10/2021 |