株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Cảnh Tùng | Chủ tịch HĐQT | 74,463 | 5.67% | 31/12/2020 |
| Lê Thị Tú Anh | Kế toán trưởng | 72,151 | 5.49% | 31/12/2020 |
| Nguyễn Văn Hưng | Phó Giám đốc | 6,000 | 0.46% | 31/12/2020 |
| Trần Hải Anh | Thành viên HĐQT | 5,200 | 0.40% | 31/12/2020 |
| Nguyễn Cảnh Long | Trưởng ban kiếm soát | 4,900 | 0.37% | 31/12/2020 |
| Nguyễn Ngọc Hà | Thành viên Ban kiểm soát | 2,700 | 0.21% | 31/12/2020 |
| Lê Viết Cường | Phó Giám đốc | 2,300 | 0.18% | 31/12/2020 |
| Lương Thu Hiền | 1,500 | 0.11% | 31/12/2020 | |
| Trịnh Thị Hoài | Thành viên Ban kiểm soát | 1,200 | 0.09% | 31/12/2020 |
| Lê Thành Nam | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
| Phạm Quốc Kỳ | 0 | 0.00% | 01/08/2016 | |
| Nguyễn Cảnh Hải | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 10/06/2021 |
| Nguyễn Duy Sâm | Đại diện công bố thông tin | 0 | 0.00% | 01/08/2016 |
| Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 0 | 0.00% | 01/08/2016 | |
| Phạm Hông Lê | 0 | 0.00% | 01/08/2016 | |
| Mã Văn Chung | 0 | 0.00% | 01/08/2016 | |
| Nguyễn Lê Hoàng Hiệp | 0 | 0.00% | 01/08/2016 | |
| Trương Thị Lan Phương | 0 | 0.00% | 08/05/2017 |