Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 19.575 | 75.618.278 | 7.608 | 70.024.266 | 35.909.141 | 155.156.879 |
06/03/2025 | 30.975 | 159.855.758 | 15.939 | 182.105.947 | 94.835.642 | 415.890.253 |
05/03/2025 | 2.036 | 4.819.014 | 10.570 | 178.415.691 | 4.813.000 | 22.380.450 |