Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 1.044 | 1.078.667 | 1.107 | 1.525.660 | 692.500 | 39.690.270 |
06/03/2025 | 928 | 1.491.530 | 1.297 | 1.798.438 | 877.200 | 50.400.040 |
05/03/2025 | 1.067 | 1.274.168 | 828 | 1.234.757 | 625.900 | 35.526.000 |