Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 2.346 | 6.080.293 | 1.597 | 5.464.584 | 3.432.600 | 92.646.355 |
06/03/2025 | 575 | 1.161.914 | 445 | 1.112.188 | 444.000 | 11.479.390 |
05/03/2025 | 803 | 1.614.551 | 562 | 1.587.311 | 650.500 | 16.754.880 |