Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 | 2.531 | 29.355.186 | 3.549 | 20.267.430 | 7.913.700 | 100.743.380 |
11/03/2025 | 2.310 | 8.082.575 | 1.485 | 7.753.968 | 2.964.900 | 36.877.690 |
10/03/2025 | 1.949 | 7.488.546 | 1.714 | 11.116.328 | 3.943.200 | 49.233.230 |