Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 3.647 | 13.917.356 | 4.398 | 21.226.014 | 6.632.500 | 84.749.450 |
06/03/2025 | 4.009 | 13.009.759 | 2.840 | 14.090.710 | 5.742.400 | 72.649.240 |
05/03/2025 | 3.971 | 11.842.557 | 3.669 | 20.003.910 | 6.780.000 | 86.382.425 |
04/03/2025 | 4.842 | 22.658.257 | 5.240 | 22.405.954 | 9.864.100 | 126.302.225 |