Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 14.498 | 145.873.424 | 20.979 | 84.791.208 | 50.980.627 | 1.244.000.791 |
06/03/2025 | 6.701 | 75.611.566 | 14.274 | 43.471.613 | 30.549.334 | 730.989.090 |
05/03/2025 | 12.683 | 74.380.078 | 21.878 | 65.028.203 | 30.355.700 | 719.461.660 |
04/03/2025 | 9.298 | 52.162.924 | 8.094 | 41.295.615 | 33.207.006 | 781.149.204 |