Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 216 | 432.413 | 431 | 3.690.680 | 432.200 | 881.688 |
06/03/2025 | 136 | 246.613 | 409 | 4.075.618 | 246.200 | 539.178 |
05/03/2025 | 206 | 293.361 | 391 | 3.798.579 | 292.700 | 688.220 |