Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 2.584 | 5.617.865 | 2.223 | 7.004.610 | 2.771.900 | 66.000.685 |
06/03/2025 | 5.091 | 10.506.592 | 2.370 | 8.453.029 | 5.255.200 | 124.444.875 |
05/03/2025 | 3.617 | 7.042.758 | 2.241 | 10.299.800 | 4.501.000 | 108.651.690 |
04/03/2025 | 3.273 | 6.895.132 | 2.393 | 7.492.382 | 3.335.600 | 81.457.045 |