Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 1.418 | 1.002.224 | 996 | 1.572.658 | 610.900 | 55.025.780 |
06/03/2025 | 1.286 | 872.335 | 1.174 | 755.503 | 453.400 | 40.760.470 |
05/03/2025 | 1.687 | 1.068.118 | 847 | 1.205.559 | 689.700 | 62.266.460 |
04/03/2025 | 1.774 | 1.371.214 | 940 | 1.283.448 | 672.900 | 61.204.970 |