Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 | 1.269 | 5.229.176 | 759 | 3.869.591 | 1.478.800 | 4.394.179 |
11/03/2025 | 1.541 | 5.719.706 | 988 | 4.388.181 | 2.201.800 | 6.462.031 |
10/03/2025 | 3.039 | 14.722.585 | 1.291 | 13.122.860 | 7.132.200 | 21.263.283 |