DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 26,00 | 9,89 | 4,17 | 2,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,00 | 12,40 | 9,15 | 9,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,54 | 0,30 | 0,19 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,38 | 2,67 | 2,34 | 2,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.111,85 | 2.944,81 | 1.784,50 | 1.159,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,09 | -5,37 | -39,40 | -35,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,22 | 13,10 | 17,60 | 20,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,77 | 20,93 | 27,39 | 29,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,38 | 70,71 | 42,83 | 40,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,14 | 83,77 | 78,03 | 79,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 234,51 | 673,99 | 1.098,97 | 1.608,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 67,24 | 65,12 | 126,17 | 250,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 108,45 | 116,12 | 191,89 | 280,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 443,80 | 759,17 | 1.288,97 | 1.834,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 407,18 | 1.747,53 | 1.941,72 | 1.574,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,40 | 1,45 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 1,29 | 1,32 | 1,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,38 | 0,31 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,42 | 1,69 | 1,38 | 1,35 |