DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,61 | 0,55 | 0,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,41 | 10,25 | 13,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,02 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,30 | 2,30 | 2,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 444,10 | 213,25 | 261,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 84,62 | -51,98 | 22,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,25 | 28,20 | 16,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,39 | 36,22 | 33,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 27,54 | 38,66 | 45,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,01 | 73,20 | 86,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.135,16 | 2.316,73 | 1.781,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 123,85 | 304,89 | 258,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 162,08 | 363,05 | 289,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.255,42 | 2.577,11 | 2.031,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.933,88 | 1.868,18 | 1.574,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,46 | 1,45 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,34 | 1,33 | 1,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,34 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,33 | 1,33 | 1,35 |