Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 5.018 | 31.498.084 | 3.270 | 23.500.091 | 13.328.700 | 279.432.770 |
06/03/2025 | 4.950 | 22.060.758 | 3.125 | 24.565.713 | 13.191.202 | 274.993.619 |
05/03/2025 | 4.144 | 34.279.384 | 4.251 | 40.150.961 | 20.974.600 | 444.008.640 |