Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 | 2.502 | 3.969.555 | 1.830 | 6.190.809 | 2.338.800 | 37.648.435 |
11/03/2025 | 3.974 | 8.361.302 | 2.859 | 9.398.071 | 4.774.100 | 76.827.180 |
10/03/2025 | 2.574 | 4.515.689 | 1.616 | 5.007.781 | 2.249.100 | 35.720.495 |