TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
356,691
|
401,956
|
415,663
|
377,352
|
365,284
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
44,359
|
97,299
|
57,796
|
56,204
|
101,876
|
1. Tiền
|
22,359
|
74,299
|
47,796
|
43,204
|
98,376
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
22,000
|
23,000
|
10,000
|
13,000
|
3,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
121,819
|
112,325
|
177,262
|
158,278
|
115,182
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
107,583
|
87,650
|
136,740
|
129,533
|
98,510
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,515
|
11,260
|
5,293
|
4,658
|
1,930
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
11,418
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,374
|
15,138
|
37,481
|
25,868
|
17,028
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,071
|
-1,723
|
-2,252
|
-1,781
|
-2,286
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
190,451
|
192,226
|
177,086
|
159,573
|
147,476
|
1. Hàng tồn kho
|
197,321
|
198,752
|
180,427
|
163,110
|
151,842
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6,871
|
-6,526
|
-3,341
|
-3,536
|
-4,366
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
62
|
105
|
3,518
|
3,297
|
750
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
24
|
481
|
681
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
3,389
|
734
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
62
|
105
|
105
|
2,082
|
69
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
131,604
|
126,175
|
131,790
|
128,082
|
130,637
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
119,639
|
114,254
|
118,151
|
113,201
|
112,309
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
119,539
|
113,977
|
117,909
|
112,909
|
112,093
|
- Nguyên giá
|
255,420
|
242,736
|
252,528
|
256,418
|
265,472
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-135,881
|
-128,760
|
-134,619
|
-143,509
|
-153,379
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
99
|
277
|
241
|
292
|
215
|
- Nguyên giá
|
183
|
393
|
393
|
510
|
510
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-84
|
-116
|
-152
|
-218
|
-294
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
673
|
8,083
|
820
|
1,080
|
1,816
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,816
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
673
|
8,083
|
820
|
1,080
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,573
|
10,573
|
10,573
|
10,573
|
10,573
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10,573
|
10,573
|
10,573
|
10,573
|
10,573
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
720
|
540
|
2,247
|
3,229
|
5,939
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
720
|
540
|
2,247
|
3,229
|
5,939
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
488,295
|
528,131
|
547,452
|
505,434
|
495,920
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
246,079
|
289,746
|
332,053
|
283,410
|
274,777
|
I. Nợ ngắn hạn
|
246,079
|
289,746
|
332,053
|
279,601
|
269,971
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
553
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
90,690
|
112,115
|
117,306
|
110,274
|
122,764
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,914
|
44,517
|
56,121
|
6,944
|
5,217
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,868
|
3,895
|
2,183
|
5,197
|
21,441
|
6. Phải trả người lao động
|
25,534
|
14,383
|
8,108
|
3,734
|
4,255
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
513
|
1,326
|
1,110
|
1,392
|
1,118
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
81,329
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
774
|
280
|
280
|
335
|
368
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
17,802
|
100,113
|
111,221
|
97,350
|
71,696
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
2,779
|
19,154
|
27,769
|
27,723
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,100
|
10,338
|
16,571
|
26,605
|
15,390
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3,809
|
4,806
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3,809
|
4,806
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
242,217
|
238,385
|
215,400
|
222,024
|
221,143
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
242,223
|
238,057
|
215,400
|
222,029
|
221,169
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
68,000
|
68,000
|
68,000
|
68,000
|
68,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
112,401
|
125,033
|
125,033
|
128,700
|
128,700
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
61,822
|
45,024
|
22,367
|
25,329
|
24,469
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
25,715
|
23,666
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
36,107
|
21,358
|
22,367
|
25,329
|
24,469
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-6
|
328
|
0
|
-5
|
-26
|
1. Nguồn kinh phí
|
-6
|
328
|
0
|
-5
|
-26
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
488,295
|
528,131
|
547,452
|
505,434
|
495,920
|