TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,184,445
|
5,169,053
|
5,558,039
|
5,230,552
|
4,997,023
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47,358
|
12,784
|
22,565
|
25,792
|
14,595
|
1. Tiền
|
46,358
|
12,784
|
22,565
|
25,792
|
14,595
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,235
|
7,235
|
7,426
|
7,426
|
43,270
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4,560
|
4,560
|
4,560
|
4,560
|
4,560
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-456
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,675
|
2,675
|
2,866
|
2,866
|
39,166
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,486,769
|
1,586,121
|
1,917,932
|
1,790,195
|
1,895,015
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
125,827
|
183,884
|
203,852
|
276,026
|
145,950
|
2. Trả trước cho người bán
|
398,931
|
403,697
|
461,895
|
641,496
|
653,812
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
397,500
|
367,500
|
326,800
|
156,800
|
120,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
565,911
|
632,440
|
926,785
|
717,273
|
976,653
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,400
|
-1,400
|
-1,400
|
-1,400
|
-1,400
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,448,192
|
3,315,712
|
3,361,122
|
3,179,126
|
2,817,726
|
1. Hàng tồn kho
|
3,526,827
|
3,379,590
|
3,414,294
|
3,229,417
|
2,860,026
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-78,635
|
-63,878
|
-53,172
|
-50,290
|
-42,300
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
194,890
|
247,201
|
248,994
|
228,013
|
226,418
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
86,792
|
141,323
|
134,547
|
130,879
|
129,330
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
102,644
|
94,086
|
102,655
|
85,342
|
85,292
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,455
|
11,792
|
11,792
|
11,792
|
11,795
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,835,316
|
6,750,001
|
7,638,543
|
8,090,460
|
8,322,178
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,866,762
|
4,863,761
|
5,778,838
|
6,376,664
|
6,132,338
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4,866,762
|
4,863,761
|
5,778,838
|
6,376,664
|
6,132,338
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
93,188
|
90,328
|
87,518
|
84,996
|
83,104
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
92,696
|
89,939
|
87,230
|
84,788
|
81,792
|
- Nguyên giá
|
129,957
|
129,957
|
129,957
|
130,072
|
129,146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,261
|
-40,018
|
-42,726
|
-45,284
|
-47,354
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
492
|
390
|
288
|
207
|
1,312
|
- Nguyên giá
|
2,945
|
2,945
|
2,945
|
2,945
|
4,178
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,453
|
-2,555
|
-2,657
|
-2,737
|
-2,866
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
585,743
|
593,684
|
594,086
|
603,684
|
961,084
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
585,743
|
593,684
|
594,086
|
603,684
|
961,084
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,142,774
|
1,113,998
|
1,090,012
|
934,912
|
1,066,907
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,004,024
|
975,248
|
951,262
|
924,412
|
1,066,907
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
128,250
|
128,250
|
128,250
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10,500
|
10,500
|
10,500
|
10,500
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
111,203
|
53,694
|
54,664
|
57,890
|
47,541
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
109,044
|
51,534
|
52,505
|
55,731
|
45,382
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2,159
|
2,159
|
2,159
|
2,159
|
2,159
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
35,647
|
34,536
|
33,425
|
32,315
|
31,204
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,019,761
|
11,919,054
|
13,196,583
|
13,321,012
|
13,319,201
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,099,354
|
5,981,020
|
7,217,048
|
7,297,756
|
7,142,482
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,537,372
|
2,531,480
|
2,562,721
|
2,533,174
|
2,830,127
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
556,366
|
650,823
|
773,123
|
742,873
|
400,791
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
64,184
|
101,387
|
71,268
|
63,749
|
50,974
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,324,928
|
1,271,494
|
1,217,612
|
1,174,131
|
1,657,972
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
121,119
|
126,319
|
126,605
|
111,582
|
133,502
|
6. Phải trả người lao động
|
3,714
|
3,642
|
4,799
|
5,224
|
6,106
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
190,578
|
196,483
|
200,167
|
269,927
|
247,897
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
276,483
|
181,333
|
169,147
|
165,687
|
332,885
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,561,982
|
3,449,541
|
4,654,327
|
4,764,582
|
4,312,355
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
288,135
|
296,624
|
1,397,849
|
1,429,722
|
1,433,359
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3,039,373
|
2,919,151
|
3,019,851
|
3,104,051
|
2,670,605
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
234,475
|
233,765
|
236,627
|
230,809
|
208,391
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,920,406
|
5,938,034
|
5,979,535
|
6,023,256
|
6,176,719
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,920,406
|
5,938,034
|
5,979,535
|
6,023,256
|
6,176,719
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,600,000
|
4,600,000
|
4,600,000
|
4,737,999
|
4,737,999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
320,696
|
336,768
|
374,807
|
276,685
|
440,125
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
229,685
|
319,021
|
319,021
|
181,022
|
181,022
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
91,011
|
17,747
|
55,786
|
95,663
|
259,103
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
999,710
|
1,001,265
|
1,004,728
|
1,008,571
|
998,595
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12,019,761
|
11,919,054
|
13,196,583
|
13,321,012
|
13,319,201
|