Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 361.054 209.953 97.655 287.273 74.539
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 126
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 361.054 209.953 97.655 287.273 74.413
4. Giá vốn hàng bán 260.516 169.007 72.933 229.931 69.768
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 100.538 40.946 24.722 57.342 4.645
6. Doanh thu hoạt động tài chính 199.072 157.763 162.138 182.899 215.087
7. Chi phí tài chính 104.969 93.848 103.190 126.598 130.863
-Trong đó: Chi phí lãi vay 71.138 72.697 73.533 77.548 90.515
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -122.311 -28.768 -23.986 -26.850 137.295
9. Chi phí bán hàng 24.179 27.341 18.973 14.216 18.245
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35.530 15.984 17.537 18.010 35.806
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.620 32.768 23.174 54.566 172.113
12. Thu nhập khác 632 2.137 36.481 2.863 4.284
13. Chi phí khác 2.056 6.277 2.114 5.570 7.617
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.424 -4.140 34.367 -2.707 -3.333
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.197 28.629 57.541 51.859 168.780
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.592 9.156 13.178 13.956 37.735
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5.156 -710 2.862 -5.818 -22.418
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.436 8.446 16.040 8.138 15.317
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.761 20.182 41.501 43.721 153.464
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2.757 2.435 3.957 3.843 -9.976
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.004 17.747 37.544 39.878 163.440