1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
361.054
|
209.953
|
97.655
|
287.273
|
74.539
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
126
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
361.054
|
209.953
|
97.655
|
287.273
|
74.413
|
4. Giá vốn hàng bán
|
260.516
|
169.007
|
72.933
|
229.931
|
69.768
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
100.538
|
40.946
|
24.722
|
57.342
|
4.645
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
199.072
|
157.763
|
162.138
|
182.899
|
215.087
|
7. Chi phí tài chính
|
104.969
|
93.848
|
103.190
|
126.598
|
130.863
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
71.138
|
72.697
|
73.533
|
77.548
|
90.515
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-122.311
|
-28.768
|
-23.986
|
-26.850
|
137.295
|
9. Chi phí bán hàng
|
24.179
|
27.341
|
18.973
|
14.216
|
18.245
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35.530
|
15.984
|
17.537
|
18.010
|
35.806
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.620
|
32.768
|
23.174
|
54.566
|
172.113
|
12. Thu nhập khác
|
632
|
2.137
|
36.481
|
2.863
|
4.284
|
13. Chi phí khác
|
2.056
|
6.277
|
2.114
|
5.570
|
7.617
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.424
|
-4.140
|
34.367
|
-2.707
|
-3.333
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.197
|
28.629
|
57.541
|
51.859
|
168.780
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11.592
|
9.156
|
13.178
|
13.956
|
37.735
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5.156
|
-710
|
2.862
|
-5.818
|
-22.418
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.436
|
8.446
|
16.040
|
8.138
|
15.317
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.761
|
20.182
|
41.501
|
43.721
|
153.464
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.757
|
2.435
|
3.957
|
3.843
|
-9.976
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.004
|
17.747
|
37.544
|
39.878
|
163.440
|