Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 434.617 1.131.925 944.398 669.419
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 126
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 434.617 1.131.925 944.398 669.294
4. Giá vốn hàng bán 253.476 885.274 668.291 541.639
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 181.141 246.652 276.107 127.655
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.608.995 1.205.134 691.881 717.887
7. Chi phí tài chính 820.520 721.361 549.336 454.499
-Trong đó: Chi phí lãi vay 515.131 427.581 299.340 314.293
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -8.816 -36.287 -53.784 57.691
9. Chi phí bán hàng 21.427 108.076 108.557 78.775
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 97.048 124.071 85.100 87.337
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 842.326 461.991 171.211 282.622
12. Thu nhập khác 1.739 6.138 1.344 45.766
13. Chi phí khác 7.874 6.504 12.206 21.579
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6.135 -365 -10.862 24.187
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 836.191 461.626 160.349 306.809
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 180.979 102.113 40.885 74.025
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5.061 43.368 -18.366 -26.085
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 175.918 145.481 22.519 47.941
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 660.273 316.145 137.830 258.868
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 45.303 59.715 48.494 -235
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 614.970 256.430 89.336 259.103