TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
29.920
|
23.246
|
25.148
|
26.339
|
25.845
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.312
|
974
|
1.521
|
1.904
|
730
|
1. Tiền
|
1.312
|
974
|
1.521
|
404
|
730
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.000
|
0
|
0
|
1.500
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20.379
|
21.379
|
21.911
|
22.911
|
23.900
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.379
|
21.379
|
21.911
|
22.911
|
23.900
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.229
|
893
|
1.162
|
1.506
|
1.215
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
439
|
367
|
473
|
948
|
844
|
2. Trả trước cho người bán
|
249
|
6
|
294
|
140
|
127
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.400
|
1.378
|
1.254
|
1.278
|
1.022
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-859
|
-859
|
-859
|
-859
|
-777
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
554
|
18
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
25
|
25
|
579
|
43
|
25
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-25
|
-25
|
-25
|
-25
|
-25
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11.852
|
18.914
|
18.280
|
17.751
|
17.539
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.807
|
2.807
|
2.807
|
2.807
|
2.807
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.807
|
-2.807
|
-2.807
|
-2.807
|
-2.807
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
97
|
97
|
97
|
97
|
97
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97
|
-97
|
-97
|
-97
|
-97
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.218
|
1.193
|
1.167
|
1.142
|
1.117
|
- Nguyên giá
|
3.799
|
3.799
|
3.799
|
3.799
|
3.799
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.581
|
-2.606
|
-2.632
|
-2.657
|
-2.683
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9.299
|
16.464
|
16.044
|
15.644
|
15.324
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13.600
|
20.976
|
20.976
|
20.976
|
20.976
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
878
|
878
|
878
|
878
|
878
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5.180
|
-5.390
|
-5.810
|
-6.210
|
-6.530
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.336
|
1.257
|
1.069
|
965
|
1.098
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.268
|
1.110
|
951
|
793
|
1.032
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
67
|
147
|
117
|
172
|
67
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
41.772
|
42.160
|
43.428
|
44.090
|
43.384
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.032
|
3.133
|
3.798
|
3.971
|
2.755
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.492
|
2.546
|
3.211
|
3.384
|
2.168
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
107
|
12
|
70
|
284
|
75
|
4. Người mua trả tiền trước
|
273
|
0
|
757
|
97
|
143
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
433
|
1.018
|
713
|
1.437
|
401
|
6. Phải trả người lao động
|
229
|
0
|
0
|
95
|
247
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
260
|
258
|
258
|
258
|
258
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
246
|
60
|
277
|
73
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
818
|
800
|
800
|
800
|
799
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
125
|
398
|
336
|
341
|
245
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
540
|
587
|
587
|
587
|
587
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
540
|
587
|
587
|
587
|
587
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
38.740
|
39.027
|
39.630
|
40.119
|
40.630
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
38.740
|
39.027
|
39.630
|
40.119
|
40.630
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
31.507
|
31.507
|
31.507
|
31.507
|
31.507
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.177
|
3.177
|
3.177
|
3.177
|
3.177
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.056
|
4.343
|
4.946
|
5.435
|
5.945
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.412
|
3.784
|
3.784
|
3.784
|
3.784
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.644
|
559
|
1.162
|
1.650
|
2.161
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
41.772
|
42.160
|
43.428
|
44.090
|
43.384
|