Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 29.920 23.246 25.148 26.339 25.845
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.312 974 1.521 1.904 730
1. Tiền 1.312 974 1.521 404 730
2. Các khoản tương đương tiền 7.000 0 0 1.500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20.379 21.379 21.911 22.911 23.900
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20.379 21.379 21.911 22.911 23.900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.229 893 1.162 1.506 1.215
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 439 367 473 948 844
2. Trả trước cho người bán 249 6 294 140 127
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.400 1.378 1.254 1.278 1.022
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -859 -859 -859 -859 -777
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 554 18 0
1. Hàng tồn kho 25 25 579 43 25
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25 -25 -25 -25 -25
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11.852 18.914 18.280 17.751 17.539
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2.807 2.807 2.807 2.807 2.807
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.807 -2.807 -2.807 -2.807 -2.807
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 97 97 97 97 97
- Giá trị hao mòn lũy kế -97 -97 -97 -97 -97
III. Bất động sản đầu tư 1.218 1.193 1.167 1.142 1.117
- Nguyên giá 3.799 3.799 3.799 3.799 3.799
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.581 -2.606 -2.632 -2.657 -2.683
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9.299 16.464 16.044 15.644 15.324
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13.600 20.976 20.976 20.976 20.976
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 878 878 878 878 878
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5.180 -5.390 -5.810 -6.210 -6.530
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.336 1.257 1.069 965 1.098
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.268 1.110 951 793 1.032
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 67 147 117 172 67
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 41.772 42.160 43.428 44.090 43.384
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.032 3.133 3.798 3.971 2.755
I. Nợ ngắn hạn 2.492 2.546 3.211 3.384 2.168
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 107 12 70 284 75
4. Người mua trả tiền trước 273 0 757 97 143
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 433 1.018 713 1.437 401
6. Phải trả người lao động 229 0 0 95 247
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 260 258 258 258 258
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 246 60 277 73 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 818 800 800 800 799
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 125 398 336 341 245
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 540 587 587 587 587
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 540 587 587 587 587
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 38.740 39.027 39.630 40.119 40.630
I. Vốn chủ sở hữu 38.740 39.027 39.630 40.119 40.630
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 31.507 31.507 31.507 31.507 31.507
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.177 3.177 3.177 3.177 3.177
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.056 4.343 4.946 5.435 5.945
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.412 3.784 3.784 3.784 3.784
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.644 559 1.162 1.650 2.161
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 41.772 42.160 43.428 44.090 43.384