1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.373
|
33.309
|
40.795
|
7.869
|
3.154
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
408
|
70
|
33
|
7
|
4
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.965
|
33.239
|
40.762
|
7.862
|
3.150
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.456
|
30.120
|
35.816
|
5.792
|
2.308
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
509
|
3.119
|
4.946
|
2.070
|
841
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
231
|
59
|
213
|
505
|
72
|
7. Chi phí tài chính
|
16
|
14
|
17
|
29
|
9
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
400
|
1.737
|
2.741
|
1.702
|
493
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
229
|
807
|
1.282
|
696
|
312
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
95
|
620
|
1.119
|
147
|
99
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
189
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
70
|
0
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-70
|
0
|
189
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
95
|
550
|
1.119
|
337
|
99
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23
|
151
|
236
|
71
|
26
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
23
|
151
|
236
|
71
|
26
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
73
|
399
|
882
|
266
|
73
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
73
|
399
|
882
|
266
|
73
|