1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
61.933
|
73.061
|
102.602
|
100.733
|
84.346
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
284
|
4.366
|
1.580
|
455
|
519
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
61.649
|
68.695
|
101.022
|
100.278
|
83.827
|
4. Giá vốn hàng bán
|
52.238
|
58.831
|
86.049
|
87.058
|
73.184
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.411
|
9.864
|
14.972
|
13.220
|
10.644
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
508
|
355
|
611
|
1.489
|
1.008
|
7. Chi phí tài chính
|
445
|
403
|
104
|
83
|
76
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20
|
26
|
13
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.665
|
5.987
|
9.988
|
8.733
|
6.580
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.052
|
1.935
|
2.983
|
3.096
|
3.014
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.757
|
1.895
|
2.508
|
2.797
|
1.981
|
12. Thu nhập khác
|
23
|
9
|
98
|
13
|
190
|
13. Chi phí khác
|
3
|
0
|
0
|
0
|
70
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
20
|
9
|
98
|
13
|
119
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.777
|
1.904
|
2.606
|
2.810
|
2.101
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
249
|
383
|
541
|
584
|
481
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
249
|
383
|
541
|
584
|
481
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.529
|
1.521
|
2.065
|
2.226
|
1.620
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.529
|
1.521
|
2.065
|
2.226
|
1.620
|