Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29.552 19.860 21.049 50.836 40.798
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 29.552 19.860 21.049 50.836 40.798
4. Giá vốn hàng bán 26.156 17.966 18.337 47.717 38.579
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.396 1.895 2.712 3.120 2.219
6. Doanh thu hoạt động tài chính 214 144 134 83 5
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 368 348 326 802 266
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.047 2.339 2.448 2.794 2.785
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 194 -648 71 -393 -828
12. Thu nhập khác 33 0 30 760 0
13. Chi phí khác 87 664 82 124 222
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -54 -664 -52 635 -222
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 140 -1.312 19 242 -1.050
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 140 -1.312 19 242 -1.050
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 140 -1.312 19 242 -1.050