I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
218.715
|
182.868
|
173.542
|
474.453
|
487.503
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-160.692
|
-115.400
|
-165.303
|
-311.445
|
-301.816
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19.294
|
-18.419
|
-20.116
|
-20.930
|
-30.728
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7.427
|
-6.088
|
-6.346
|
-6.876
|
-8.645
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-218
|
-4
|
-16
|
-249
|
-1.349
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
174
|
566
|
3.060
|
14.748
|
29.687
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-443
|
-554
|
-2.326
|
-58.909
|
-108.975
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30.814
|
42.970
|
-17.505
|
90.792
|
65.676
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
-9.481
|
-4.347
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1.673
|
|
150
|
2.018
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9.900
|
-3.000
|
-3.371
|
-33.897
|
-21.896
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
3.300
|
|
12.971
|
42.846
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
176
|
444
|
547
|
931
|
1.334
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.724
|
2.416
|
-2.824
|
-29.326
|
19.956
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
127.067
|
104.559
|
113.999
|
98.586
|
133.117
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-155.509
|
-115.898
|
-132.257
|
-72.553
|
-124.166
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
-1.779
|
-2.107
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28.441
|
-11.339
|
-18.258
|
24.255
|
6.844
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.351
|
34.048
|
-38.588
|
85.721
|
92.476
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.950
|
10.599
|
44.646
|
6.059
|
91.780
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.599
|
44.646
|
6.059
|
91.780
|
184.256
|