DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,68 | 0,06 | 0,29 | 1,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,57 | 0,02 | 0,06 | 0,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,56 | 0,75 | 0,67 | 0,66 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,22 | 4,43 | 7,52 | 9,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 180,90 | 205,45 | 309,65 | 373,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,77 | 13,57 | 50,71 | 20,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,30 | 8,62 | 9,39 | 6,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,25 | 3,30 | 2,42 | 2,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 13,65 | 5,30 | 7,22 | 14,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,44 | 10,94 | 32,93 | 55,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 235,06 | 197,60 | 170,41 | 208,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 283,94 | 230,26 | 200,37 | 117,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 132,12 | 124,61 | 66,72 | 68,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 613,90 | 442,40 | 503,18 | 512,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 46,34 | 40,00 | 34,29 | 31,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,19 | 1,09 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,62 | 0,69 | 0,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,09 | 0,08 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,22 | 3,43 | 6,52 | 8,02 |