Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -24.897 25.770 2.364 741 5.677
2. Điều chỉnh cho các khoản 74.490 -7.422 45.163 61.321 41.525
- Khấu hao TSCĐ 40.196 39.673 31.843 31.558 31.068
- Các khoản dự phòng 34.281 -50.509 10.969 27.078 8.798
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 63 7 215 29 -433
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.605 394 -729 -150 -1.067
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3.555 3.013 2.866 2.807 3.159
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 49.593 18.348 47.527 62.062 47.202
- Tăng, giảm các khoản phải thu -60.736 145.497 -69.163 -109.141 -166.986
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3.264 40.893 2.693 13.704 2.855
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3.615 -45.037 12.015 504 57.486
- Tăng giảm chi phí trả trước 59.772 -67.027 25.910 36.824 -10.895
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.547 -2.986 -2.933 -2.831 -3.123
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.757 -131 -840 -1.738 -1.050
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5.639 -2.372 -7.882 -3.588 -5.068
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 35.336 87.185 7.328 -4.204 -79.579
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15.880 -41.880 -3.159 -11.059 -3.030
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 99 24
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -23.100 18.400 -14.500 -2.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 34.823 -19.153 13.500 530
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -10.447
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.259 1.570 946 787 796
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.898 -51.411 -3.213 -11.742 -2.210
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 58.906 93.007 12.596 74.624 124.780
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -66.773 -66.926 -50.685 -45.859 -52.185
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -31.679 -25.553 -8 -106 -11
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -39.546 528 -38.097 28.659 72.585
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7.107 36.302 -33.982 12.713 -9.204
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 39.267 32.171 68.386 34.403 47.115
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 11 0 -1 -1 5
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 32.171 68.473 34.403 47.115 37.915