TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.598.959
|
2.755.421
|
2.515.932
|
3.225.481
|
2.526.206
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
88.720
|
88.245
|
111.623
|
307.937
|
125.284
|
1. Tiền
|
88.720
|
88.245
|
111.623
|
243
|
99.284
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
307.694
|
26.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
702.108
|
713.219
|
452.367
|
816.187
|
508.187
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
670.164
|
684.558
|
441.399
|
807.202
|
304.583
|
2. Trả trước cho người bán
|
29.092
|
25.696
|
8.392
|
8.545
|
202.984
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.852
|
2.965
|
3.716
|
1.580
|
1.760
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1.141
|
-1.141
|
-1.141
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.797.654
|
1.939.156
|
1.929.520
|
2.082.063
|
1.856.053
|
1. Hàng tồn kho
|
1.817.634
|
1.951.431
|
1.957.433
|
2.098.349
|
1.899.818
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19.980
|
-12.275
|
-27.914
|
-16.286
|
-43.766
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.477
|
14.801
|
22.422
|
19.294
|
36.682
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10.477
|
9.578
|
8.685
|
16.407
|
16.022
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
5.223
|
7.869
|
0
|
20.660
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
5.868
|
2.886
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.401.041
|
1.394.078
|
1.366.298
|
1.223.753
|
1.290.703
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
7.168
|
7.168
|
7.168
|
6.144
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
7.168
|
7.168
|
7.168
|
6.144
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
776.721
|
746.951
|
715.265
|
694.587
|
723.503
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
756.333
|
728.539
|
698.829
|
680.106
|
710.279
|
- Nguyên giá
|
1.831.187
|
1.838.374
|
1.840.656
|
1.852.961
|
1.996.940
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.074.854
|
-1.109.835
|
-1.141.827
|
-1.172.854
|
-1.286.661
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20.388
|
18.412
|
16.435
|
14.480
|
13.224
|
- Nguyên giá
|
53.185
|
53.185
|
53.185
|
53.185
|
58.633
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.797
|
-34.773
|
-36.750
|
-38.704
|
-45.410
|
III. Bất động sản đầu tư
|
120.770
|
119.078
|
117.381
|
115.711
|
112.244
|
- Nguyên giá
|
138.655
|
138.655
|
138.655
|
138.655
|
140.268
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.885
|
-19.576
|
-21.274
|
-22.944
|
-28.024
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
217.168
|
235.113
|
250.723
|
253.581
|
139.928
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
217.168
|
235.113
|
250.723
|
253.581
|
139.928
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.256
|
4.256
|
4.256
|
4.256
|
4.256
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.256
|
4.256
|
4.256
|
4.256
|
4.256
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
282.126
|
281.513
|
271.506
|
148.451
|
304.628
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
268.933
|
264.714
|
261.243
|
135.662
|
271.977
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
13.193
|
16.799
|
10.263
|
12.789
|
32.651
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.999.999
|
4.149.499
|
3.882.230
|
4.449.233
|
3.816.909
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.096.987
|
2.470.458
|
2.439.830
|
2.926.782
|
1.888.566
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.807.205
|
2.201.667
|
2.203.622
|
2.721.354
|
1.718.718
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.017.497
|
1.429.437
|
1.503.106
|
1.942.455
|
853.020
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
199.543
|
141.666
|
185.507
|
273.228
|
208.745
|
4. Người mua trả tiền trước
|
184.516
|
176.621
|
178.607
|
236.403
|
229.485
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
135.399
|
170.055
|
28.915
|
41.375
|
133.868
|
6. Phải trả người lao động
|
30.656
|
44.647
|
60.424
|
23.679
|
76.068
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
34.041
|
45.047
|
13.511
|
22.120
|
37.228
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
111.871
|
95.884
|
148.775
|
81.733
|
97.982
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
75.882
|
80.653
|
70.493
|
87.666
|
76.852
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17.800
|
17.657
|
14.286
|
12.696
|
5.470
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
289.782
|
268.791
|
236.208
|
205.428
|
169.847
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.154
|
4.154
|
3.677
|
4.920
|
4.442
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
220.499
|
203.875
|
172.145
|
155.699
|
87.898
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
65.130
|
60.761
|
60.386
|
44.809
|
77.508
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.903.012
|
1.679.041
|
1.442.400
|
1.522.451
|
1.928.343
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.903.012
|
1.679.041
|
1.442.400
|
1.522.451
|
1.928.343
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
576.000
|
576.000
|
576.000
|
576.000
|
576.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
330.908
|
330.908
|
330.908
|
330.908
|
330.908
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-6.220
|
-6.220
|
-6.220
|
-6.220
|
-6.220
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
108.113
|
108.113
|
108.113
|
108.113
|
108.113
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
894.211
|
670.240
|
433.599
|
513.650
|
919.542
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
704.009
|
359.072
|
360.046
|
434.582
|
199.362
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
190.202
|
311.168
|
73.553
|
79.067
|
720.179
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.999.999
|
4.149.499
|
3.882.230
|
4.449.233
|
3.816.909
|