1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
456.493
|
290.852
|
231.493
|
140.910
|
274.315
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
456.493
|
290.852
|
231.493
|
140.910
|
274.315
|
4. Giá vốn hàng bán
|
421.680
|
269.003
|
204.562
|
127.839
|
253.525
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34.813
|
21.849
|
26.930
|
13.071
|
20.790
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.192
|
3.316
|
6.982
|
4.882
|
5.397
|
7. Chi phí tài chính
|
4.398
|
3.618
|
1.935
|
2.019
|
1.833
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.318
|
2.997
|
2.144
|
2.019
|
1.833
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
246
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.385
|
10.585
|
10.084
|
9.123
|
11.164
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
31.222
|
10.962
|
21.647
|
6.811
|
13.190
|
12. Thu nhập khác
|
611
|
61
|
183
|
42
|
149
|
13. Chi phí khác
|
193
|
31
|
503
|
65
|
2.721
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
417
|
30
|
-320
|
-24
|
-2.572
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
31.639
|
10.992
|
21.327
|
6.787
|
10.619
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.829
|
2.617
|
4.632
|
1.662
|
3.854
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
125
|
42
|
42
|
33
|
50
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.954
|
2.658
|
4.674
|
1.695
|
3.905
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
25.685
|
8.334
|
16.653
|
5.092
|
6.714
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
13.334
|
4.459
|
7.388
|
2.229
|
3.174
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.350
|
3.875
|
9.265
|
2.864
|
3.540
|