Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 456.493 290.852 231.493 140.910 274.315
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 456.493 290.852 231.493 140.910 274.315
4. Giá vốn hàng bán 421.680 269.003 204.562 127.839 253.525
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 34.813 21.849 26.930 13.071 20.790
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.192 3.316 6.982 4.882 5.397
7. Chi phí tài chính 4.398 3.618 1.935 2.019 1.833
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.318 2.997 2.144 2.019 1.833
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0 246
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.385 10.585 10.084 9.123 11.164
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 31.222 10.962 21.647 6.811 13.190
12. Thu nhập khác 611 61 183 42 149
13. Chi phí khác 193 31 503 65 2.721
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 417 30 -320 -24 -2.572
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 31.639 10.992 21.327 6.787 10.619
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.829 2.617 4.632 1.662 3.854
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 125 42 42 33 50
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.954 2.658 4.674 1.695 3.905
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 25.685 8.334 16.653 5.092 6.714
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 13.334 4.459 7.388 2.229 3.174
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.350 3.875 9.265 2.864 3.540