Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 31.639 10.992 21.327 6.787 10.619
2. Điều chỉnh cho các khoản 12.740 5.459 9.062 1.893 12.414
- Khấu hao TSCĐ 20.526 4.526 4.515 4.545 4.671
- Các khoản dự phòng 2.087 10.225 211 3.448
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -13.192 -2.063 -7.822 -4.882 2.463
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 3.318 2.997 2.144 2.019 1.833
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 44.379 16.451 30.389 8.680 23.033
- Tăng, giảm các khoản phải thu -142.432 38.766 -15.809 31.203 -277.314
- Tăng, giảm hàng tồn kho -19.792 6.236 11.129 22.201 16.077
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 98.459 -41.824 30.765 -40.804 261.105
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.021 1.563 2.408 -2.018 7.205
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.318 -2.997 -2.144 -2.019 -1.833
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.556 -15.140 68
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -720
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -25.239 2.335 56.738 17.244 28.342
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13.964 -911 -442 -2.991 -9.951
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -77.000 -2.454 -2.600
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 4.000 10.000 10.554
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 2.279 0 4.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7.437 4.645 2.202 1.866 1.448
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6.526 10.014 -65.240 422 -550
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -59
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 122.389 67.669 62.714 39.690 104.951
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -52.844 -137.832 -69.040 -48.132 -33.549
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12.777 -37.964
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 56.709 -70.163 -6.326 -8.442 33.438
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 24.944 -57.814 -14.828 9.223 61.230
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 72.694 97.638 39.824 24.996 34.219
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 97.638 39.824 24.996 34.219 95.449