I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
308
|
3.537
|
127
|
158
|
231
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.288
|
2.410
|
2.692
|
357
|
526
|
- Khấu hao TSCĐ
|
355
|
423
|
360
|
391
|
526
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-78
|
-29
|
-34
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
933
|
2.065
|
2.361
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.596
|
5.948
|
2.819
|
515
|
757
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4.032
|
18.599
|
-10.525
|
11.983
|
-2.273
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-27.350
|
-5.952
|
-81.346
|
31.179
|
3.604
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14.912
|
-1.855
|
-409
|
2.205
|
-2.761
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
490
|
370
|
313
|
54
|
-24
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-904
|
-2.065
|
-2.361
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-189
|
-45
|
-723
|
-111
|
-35
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
-504
|
-3.239
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-37.238
|
15.000
|
-92.232
|
45.321
|
-3.971
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.208
|
-68.430
|
|
-1.760
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
300
|
|
|
263
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-50.400
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5.790
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
5
|
29
|
34
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4.582
|
-68.125
|
29
|
-52.126
|
265
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
25.000
|
74.559
|
102.704
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
35.130
|
45.090
|
80.000
|
|
966
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-23.913
|
-62.907
|
-80.000
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-4.000
|
-22
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
36.217
|
52.742
|
102.682
|
|
966
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.561
|
-383
|
10.479
|
-6.805
|
-2.740
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
181
|
3.743
|
3.360
|
13.839
|
7.034
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.743
|
3.360
|
13.839
|
7.034
|
4.293
|