1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
76.058
|
111.448
|
186.527
|
89.674
|
94.883
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
4
|
44
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
76.058
|
111.444
|
186.484
|
89.674
|
94.883
|
4. Giá vốn hàng bán
|
71.942
|
101.212
|
178.551
|
84.804
|
89.132
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.116
|
10.231
|
7.932
|
4.870
|
5.752
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
5
|
29
|
34
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
933
|
2.078
|
2.361
|
0
|
2
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
2.065
|
2.361
|
0
|
2
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
547
|
1.647
|
1.779
|
2.343
|
2.203
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.313
|
3.043
|
3.648
|
2.401
|
2.572
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
323
|
3.469
|
173
|
160
|
976
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
73
|
0
|
0
|
33
|
13. Chi phí khác
|
15
|
5
|
46
|
2
|
779
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-15
|
69
|
-46
|
-2
|
-746
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
308
|
3.537
|
127
|
158
|
231
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
45
|
708
|
126
|
38
|
135
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
45
|
708
|
126
|
38
|
135
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
263
|
2.829
|
1
|
120
|
95
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
263
|
2.829
|
1
|
120
|
95
|