Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 76.058 111.448 186.527 89.674 94.883
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 4 44 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 76.058 111.444 186.484 89.674 94.883
4. Giá vốn hàng bán 71.942 101.212 178.551 84.804 89.132
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.116 10.231 7.932 4.870 5.752
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 5 29 34 2
7. Chi phí tài chính 933 2.078 2.361 0 2
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 2.065 2.361 0 2
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 547 1.647 1.779 2.343 2.203
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.313 3.043 3.648 2.401 2.572
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 323 3.469 173 160 976
12. Thu nhập khác 0 73 0 0 33
13. Chi phí khác 15 5 46 2 779
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -15 69 -46 -2 -746
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 308 3.537 127 158 231
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 45 708 126 38 135
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 45 708 126 38 135
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 263 2.829 1 120 95
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 263 2.829 1 120 95