TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
216,471
|
239,648
|
232,986
|
283,066
|
285,229
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,428
|
6,418
|
9,436
|
22,720
|
18,984
|
1. Tiền
|
4,428
|
6,418
|
9,436
|
22,720
|
18,984
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
5,000
|
5,000
|
63,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
5,000
|
5,000
|
63,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
91,636
|
92,700
|
123,723
|
123,581
|
88,038
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
80,618
|
81,049
|
77,090
|
83,291
|
91,006
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,944
|
2,448
|
7,296
|
1,799
|
664
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8,339
|
9,468
|
39,542
|
38,672
|
5,222
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-265
|
-265
|
-205
|
-182
|
-8,853
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
113,393
|
132,583
|
91,535
|
122,511
|
107,235
|
1. Hàng tồn kho
|
113,408
|
132,947
|
98,085
|
122,833
|
107,235
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-15
|
-365
|
-6,549
|
-322
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,014
|
7,947
|
3,291
|
9,254
|
7,972
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
244
|
509
|
525
|
2,788
|
1,961
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,871
|
7,206
|
2,462
|
6,260
|
5,754
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
356
|
231
|
304
|
205
|
257
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,543
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
87,899
|
81,859
|
80,325
|
69,004
|
58,658
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
2,128
|
2,031
|
2,031
|
1,991
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
2,128
|
2,031
|
2,031
|
1,991
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
62,605
|
58,765
|
12,752
|
11,272
|
10,497
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
62,605
|
58,765
|
12,752
|
11,272
|
10,497
|
- Nguyên giá
|
104,827
|
109,162
|
48,714
|
51,406
|
53,791
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,222
|
-50,397
|
-35,962
|
-40,134
|
-43,294
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
38,362
|
34,725
|
32,834
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
60,757
|
60,757
|
60,757
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-22,395
|
-26,032
|
-27,923
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,000
|
6,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,000
|
6,000
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19,294
|
14,967
|
27,181
|
20,976
|
13,337
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,294
|
14,967
|
11,888
|
9,902
|
7,464
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
15,293
|
11,073
|
5,872
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
304,370
|
321,507
|
313,311
|
352,070
|
343,887
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
306,691
|
317,364
|
284,175
|
293,872
|
245,399
|
I. Nợ ngắn hạn
|
254,932
|
224,507
|
201,133
|
232,532
|
210,112
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
65,119
|
20,947
|
6,876
|
25,395
|
18,643
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
77,745
|
83,742
|
85,676
|
79,608
|
67,079
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,134
|
26,373
|
29,661
|
49,711
|
51,313
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,702
|
4,459
|
1,330
|
1,777
|
1,476
|
6. Phải trả người lao động
|
5,857
|
6,588
|
8,607
|
9,927
|
12,354
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
82,604
|
78,484
|
64,765
|
62,153
|
54,033
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,417
|
3,812
|
4,191
|
3,930
|
4,198
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-1,646
|
102
|
27
|
30
|
1,017
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
51,759
|
92,857
|
83,042
|
61,340
|
35,287
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
51,759
|
92,857
|
83,042
|
61,340
|
35,287
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-2,322
|
4,143
|
29,136
|
58,198
|
98,488
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-2,322
|
4,143
|
29,136
|
58,198
|
98,488
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
110,000
|
110,000
|
110,000
|
110,000
|
107,357
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,145
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4,259
|
-4,259
|
-4,259
|
-4,259
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,061
|
2,645
|
2,645
|
2,645
|
2,559
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
584
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-110,708
|
-104,243
|
-79,250
|
-50,189
|
-69,912
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
-110,708
|
-94,621
|
-79,303
|
-85,908
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
6,465
|
15,370
|
29,114
|
15,996
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
55,339
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
304,370
|
321,507
|
313,311
|
352,070
|
343,887
|