Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,357 4,540 4,651 5,208 4,791
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4,357 4,540 4,651 5,208 4,791
4. Giá vốn hàng bán 1,743 1,564 1,332 1,172 1,111
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,614 2,976 3,318 4,036 3,680
6. Doanh thu hoạt động tài chính 140 23 134 229 565
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,696 1,712 1,667 1,681 2,310
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,058 1,287 1,786 2,584 1,934
12. Thu nhập khác 0 0 0 0
13. Chi phí khác 90 2 8 2 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -90 -2 -8 -2 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 968 1,285 1,778 2,582 1,933
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 258 266 362 527 421
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 258 266 362 527 421
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 710 1,019 1,415 2,055 1,512
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 710 1,019 1,415 2,055 1,512