TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
663,430
|
306,731
|
383,132
|
496,121
|
397,406
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,741
|
13,238
|
96,774
|
59,434
|
235,171
|
1. Tiền
|
2,741
|
2,778
|
3,609
|
8,592
|
16,981
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
10,460
|
93,165
|
50,842
|
218,190
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
27,658
|
114,073
|
165,434
|
303,926
|
1,077
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
29,258
|
114,073
|
168,121
|
308,326
|
3,419
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1,600
|
0
|
-2,687
|
-4,401
|
-2,342
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
151,115
|
66,299
|
50,543
|
58,835
|
25,322
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
149,037
|
57,136
|
49,580
|
60,447
|
30,651
|
2. Trả trước cho người bán
|
847
|
404
|
593
|
371
|
122
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,230
|
8,760
|
5,289
|
4,571
|
3,947
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-4,920
|
-6,554
|
-9,397
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
473,097
|
113,033
|
70,315
|
73,802
|
135,665
|
1. Hàng tồn kho
|
473,097
|
116,580
|
70,315
|
73,802
|
139,487
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-3,547
|
0
|
0
|
-3,822
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,820
|
88
|
66
|
124
|
172
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
280
|
0
|
0
|
88
|
87
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,866
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,477
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
196
|
88
|
66
|
37
|
85
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
194,347
|
199,122
|
220,588
|
175,047
|
162,505
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
153,687
|
142,886
|
131,492
|
119,736
|
107,908
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
153,623
|
142,857
|
131,492
|
119,736
|
107,908
|
- Nguyên giá
|
172,213
|
173,723
|
174,665
|
175,324
|
175,672
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,591
|
-30,867
|
-43,174
|
-55,587
|
-67,764
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
64
|
29
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
104
|
104
|
104
|
104
|
104
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41
|
-75
|
-104
|
-104
|
-104
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
446
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
21,250
|
40,681
|
73,886
|
40,444
|
38,065
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
20,000
|
30,000
|
57,000
|
27,000
|
27,000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,250
|
35,463
|
34,908
|
32,747
|
25,678
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-24,782
|
-18,023
|
-19,303
|
-14,613
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,965
|
15,556
|
15,211
|
14,867
|
16,533
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18,965
|
15,556
|
15,211
|
14,867
|
16,533
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
857,777
|
505,853
|
603,720
|
671,168
|
559,912
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
342,890
|
1,513
|
86,679
|
148,650
|
60,302
|
I. Nợ ngắn hạn
|
342,890
|
1,513
|
86,679
|
148,650
|
60,302
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
311,791
|
0
|
76,846
|
80,982
|
48,097
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11,239
|
741
|
1,601
|
1,204
|
466
|
4. Người mua trả tiền trước
|
268
|
25
|
460
|
59,091
|
1,143
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
408
|
426
|
6,252
|
3,851
|
4,770
|
6. Phải trả người lao động
|
544
|
288
|
1,612
|
2,157
|
1,632
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
18,496
|
1,550
|
1,917
|
2,013
|
3,597
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
144
|
-1,517
|
-2,009
|
-648
|
597
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
514,887
|
504,340
|
517,041
|
522,518
|
499,610
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
514,887
|
504,340
|
517,041
|
522,518
|
499,610
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
297,420
|
297,420
|
297,420
|
297,420
|
297,420
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
213,612
|
211,992
|
211,992
|
211,992
|
211,992
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-9,953
|
-20,242
|
-33,277
|
-33,277
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
-851
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,468
|
1,540
|
2,966
|
4,671
|
6,567
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
861
|
1,873
|
1,660
|
3,366
|
5,262
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
442
|
442
|
442
|
1,279
|
1,355
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,084
|
1,026
|
22,803
|
37,918
|
10,291
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
857,777
|
505,853
|
603,720
|
671,168
|
559,912
|