I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
30.970
|
9.169
|
19.791
|
62.188
|
62.256
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-35.552
|
-48.108
|
-45.685
|
-36.425
|
-41.082
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.048
|
-5.611
|
-4.185
|
-5.715
|
-10.833
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-500
|
-800
|
-200
|
-200
|
-827
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
40.849
|
60.994
|
75.873
|
129.718
|
76.450
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-46.130
|
-56.610
|
-64.600
|
-138.582
|
-82.690
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14.411
|
-40.965
|
-19.006
|
10.985
|
3.274
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30
|
0
|
-20.000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30.008
|
30.022
|
100.012
|
18
|
6
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.766
|
970
|
1.334
|
4
|
11
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
31.744
|
30.992
|
81.346
|
22
|
17
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
150
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.734
|
14.731
|
18.897
|
5.202
|
2.327
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18.925
|
-11.402
|
-82.274
|
-15.047
|
-6.880
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15.191
|
3.329
|
-63.377
|
-9.846
|
-4.402
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.142
|
-6.644
|
-1.038
|
1.161
|
-1.111
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.239
|
8.381
|
1.737
|
699
|
1.850
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.381
|
1.737
|
699
|
1.860
|
739
|