Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015 Q1 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15.975 14.839 68.805 111.496 55.956
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 15.975 14.839 68.805 111.496 55.956
4. Giá vốn hàng bán 15.518 15.885 68.460 148.749 52.582
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 457 -1.046 344 -37.253 3.375
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.699 933 998 7 13
7. Chi phí tài chính 3.389 3.020 2.825 -3.979 1.480
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 6.502 0 -6.502 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 3.425 -3.425 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.194 2.809 0 9.548 3.620
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4.427 -5.943 -4.907 -39.391 -1.712
12. Thu nhập khác 163 383 727 17 381
13. Chi phí khác 1 9 1.240 12.397 162
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 162 374 -512 -12.380 218
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -4.265 -5.569 -5.419 -51.771 -1.493
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 -624
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 -624
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.265 -5.569 -5.419 -37.096 -869
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.265 -5.569 -5.419 -37.096 -869