I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.614
|
4.185
|
3.815
|
3.418
|
3.907
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.804
|
1.027
|
155
|
648
|
800
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.004
|
1.110
|
868
|
869
|
933
|
- Các khoản dự phòng
|
765
|
-48
|
-568
|
-60
|
-4
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
35
|
-34
|
-146
|
-160
|
-130
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.418
|
5.212
|
3.970
|
4.067
|
4.707
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-55
|
-1.481
|
3.365
|
1.236
|
-8.639
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
420
|
-408
|
183
|
138
|
-138
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-636
|
345
|
-4.509
|
1.584
|
1.774
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
894
|
-305
|
-851
|
-74
|
1.211
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-100
|
-609
|
-1.425
|
-777
|
-777
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
619
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-464
|
-392
|
-1.088
|
-1.340
|
-1.124
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.096
|
2.361
|
-356
|
4.835
|
-2.985
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.209
|
|
|
-631
|
-189
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
140
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
70
|
86
|
146
|
160
|
130
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.998
|
86
|
146
|
-471
|
-59
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.194
|
-2.002
|
-2.016
|
-2.078
|
-1.672
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.194
|
-2.002
|
-2.016
|
-2.078
|
-1.672
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.903
|
446
|
-2.227
|
2.286
|
-4.716
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.139
|
14.042
|
14.488
|
12.262
|
14.548
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.042
|
14.488
|
12.262
|
14.548
|
9.832
|