DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,78 | 15,20 | 13,13 | 14,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,45 | 5,62 | 5,83 | 5,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,24 | 1,60 | 1,22 | 1,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,98 | 1,69 | 1,84 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 48,06 | 53,84 | 44,15 | 52,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,79 | 12,02 | -18,00 | 19,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,24 | 19,28 | 21,82 | 21,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,74 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,10 | 79,28 | 75,23 | 77,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 126,39 | 94,03 | 102,16 | 147,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,85 | 8,04 | 8,68 | 8,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,81 | 17,48 | 67,97 | 49,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 245,55 | 184,07 | 232,51 | 221,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 13,93 | 14,20 | 11,61 | 14,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,76 | 2,10 | 1,70 | 1,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,69 | 2,02 | 1,63 | 1,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,19 | 0,22 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,94 | 0,65 | 0,84 | 0,88 |