TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
44,836
|
51,475
|
54,453
|
35,504
|
39,292
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,551
|
21,568
|
26,924
|
29,883
|
38,376
|
1. Tiền
|
12,251
|
21,568
|
26,924
|
29,883
|
38,376
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
6,000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
6,000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,329
|
17,965
|
13,926
|
2,398
|
420
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10,258
|
12,891
|
9,520
|
6,379
|
5,067
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,700
|
4,700
|
4,700
|
4,518
|
4,471
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
371
|
374
|
369
|
805
|
759
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-663
|
-9,304
|
-9,878
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,458
|
1,184
|
891
|
705
|
181
|
1. Hàng tồn kho
|
1,458
|
1,184
|
891
|
705
|
181
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,497
|
10,759
|
6,712
|
2,518
|
315
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
230
|
131
|
170
|
177
|
311
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,907
|
10,598
|
6,166
|
1,842
|
4
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
361
|
30
|
376
|
499
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
385,638
|
366,289
|
351,084
|
333,749
|
314,153
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
53,653
|
48,390
|
45,754
|
39,819
|
33,089
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
53,653
|
48,390
|
45,754
|
39,819
|
33,089
|
- Nguyên giá
|
78,159
|
78,826
|
81,518
|
79,013
|
71,068
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,506
|
-30,436
|
-35,764
|
-39,193
|
-37,978
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
54
|
54
|
54
|
54
|
54
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54
|
-54
|
-54
|
-54
|
-54
|
III. Bất động sản đầu tư
|
297,682
|
288,289
|
277,215
|
267,583
|
257,258
|
- Nguyên giá
|
344,766
|
346,207
|
346,207
|
347,663
|
348,483
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47,084
|
-57,918
|
-68,992
|
-80,080
|
-91,226
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,892
|
151
|
0
|
38
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,892
|
151
|
0
|
38
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25,059
|
24,164
|
23,881
|
23,132
|
21,688
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24,969
|
24,097
|
23,835
|
23,109
|
21,688
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
90
|
68
|
45
|
23
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
6,352
|
5,293
|
4,235
|
3,176
|
2,117
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
430,474
|
417,764
|
405,537
|
369,253
|
353,444
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
234,990
|
218,284
|
202,651
|
171,322
|
149,996
|
I. Nợ ngắn hạn
|
49,535
|
27,544
|
53,539
|
46,465
|
31,633
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
39,684
|
19,598
|
46,871
|
36,027
|
11,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,173
|
983
|
400
|
616
|
148
|
4. Người mua trả tiền trước
|
280
|
288
|
91
|
416
|
153
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
259
|
1,014
|
282
|
1,083
|
1,621
|
6. Phải trả người lao động
|
2,727
|
2,904
|
2,881
|
2,863
|
5,170
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
789
|
637
|
800
|
676
|
323
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
982
|
825
|
970
|
918
|
1,599
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
119
|
72
|
61
|
2,372
|
9,949
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,522
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
1,223
|
1,183
|
1,494
|
1,669
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
185,455
|
190,740
|
149,112
|
124,857
|
118,363
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
9,635
|
9,821
|
10,892
|
11,091
|
12,824
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
175,820
|
180,920
|
138,221
|
113,766
|
105,539
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
195,484
|
199,480
|
202,886
|
197,931
|
203,449
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
195,484
|
199,480
|
202,886
|
197,931
|
203,449
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
107,937
|
107,937
|
107,937
|
107,937
|
107,937
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,359
|
14,359
|
14,359
|
14,359
|
14,359
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,389
|
17,389
|
18,389
|
18,389
|
17,589
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15,394
|
16,211
|
16,054
|
11,434
|
16,462
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7,696
|
8,878
|
8,411
|
7,970
|
4,706
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7,698
|
7,333
|
7,643
|
3,464
|
11,757
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
40,404
|
43,584
|
46,147
|
45,812
|
47,101
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
430,474
|
417,764
|
405,537
|
369,253
|
353,444
|