DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.32 | 4.10 | 2.35 | 9.32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.79 | 4.88 | 4.18 | 22.82 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.43 | 0.52 | 0.37 | 0.29 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.72 | 1.63 | 1.51 | 1.41 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 181.45 | 209.20 | 136.99 | 102.35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16.38 | 15.29 | -34.52 | -25.29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31.80 | 29.33 | 43.45 | 57.16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17.02 | 15.48 | 18.89 | 39.91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 41.15 | 47.44 | 38.54 | 72.89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.73 | 66.44 | 57.42 | 78.44 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 36.14 | 24.30 | 6.39 | 1.50 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 3.49 | 2.20 | 4.26 | 2.42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 2.90 | 0.99 | 3.72 | 1.98 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 103.54 | 95.01 | 94.60 | 140.12 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 23.93 | 0.91 | -10.96 | 7.66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.87 | 1.02 | 0.76 | 1.24 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.44 | 0.88 | 0.69 | 1.23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.88 | 0.87 | 0.90 | 0.89 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.90 | 0.81 | 0.70 | 0.60 |